# | Chính ngữ | Tiếng Việt |
---|
Ngày phát hành | ISBN | Ngày phát hành | ISBN |
---|
1 | 18/6/1994[2] | ISBN 4-09-123371-6 | 21 tháng 4 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04374-8 |
- "Sherlock Holmes Nhật Bản" (平成のホームズ, "Heisei no Hōmuzu"?)
- "Thám tử bị teo nhỏ" (小さくなった名探偵, "Chiisaku Natta Meitantei"?)
- "Thám tử bị cô lập" (仲間はずれの名探偵, "Nakama Hazure no Meitantei"?)
- "Ống khói thứ 6" (6本目の煙突, "Ropponme no Entotsu"?)
- "Hung thủ thứ 2" (もう一人の犯人, "Mō Hitori no Han'nin"?)
- "Từ thám tử “gà mờ” đến thám tử“lừng danh”" (迷探偵を名探偵に, "Meitantei o Meitantei ni"?)
- "Thần tượng kêu cứu" (血ぬられたアイドル, "Chi Nurareta Aidoru"?)
- "Người giống người" (あなたに似た人, "Anata ni Nita Hito"?)
- "Sự hiểu lầm đáng tiếc" (不幸な誤解, "Fukō na Gōkai"?)
|
|
2 | ngày 18 tháng 7 năm 1994[3] | ISBN 4-09-123372-4 | 28 tháng 4 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04375-5 |
- "Vụ theo dõi lời lãi" (割のいい尾行, "Wari no Ii Bikō"?)
- "Chứng cứ ngoại phạm hoàn hảo" (完璧なアリバイ, "Kanpeki na Aribai"?)
- "Tấm ảnh biết nói" (写真は語る, "Shashin wa Kataru"?)
- "Người đàn ông mất tích" (行方不明の男, "Yukue Fumei no Otoko"?)
- "Cô gái đáng thương" (かわいそうな少女, "Kawaisō na Shōjo"?)
- "Theo dấu người đàn ông to cao" (大男を追え!, "Ō Otoko o Oe!"?)
- "Cô gái ác quỷ" (悪魔のような女, "Akuma no Yō na Onna"?)
- "Ngôi nhà bị ma ám" (恐怖の館, "Kyōfu no Yakata"?)
- "Đứa trẻ mất tích" (消える子供達, "Kieru Kodomo-tachi"?)
- "Ác mộng dưới căn hầm ngầm" (地下室の悪夢, "Chikashitsu no Akumu"?)
|
|
3 | ngày 18 tháng 10 năm 1994[4] | ISBN 4-09-123373-2 | 05 tháng 5 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04376-2 |
- "Nhà Hatamoto" (籏本家の一族, "Hatamoto-ke no Ichizoku"?)
- "Bí mật căn phòng kín" (密室の秘密, "Misshitsu no Himitsu"?)
- "Tài sản của ai?" (遺産の行方, "Isan no Yukue"?)
- "Bi kịch trong một gia đình" (一族抹殺, "Ichizoku Massatsu"?)
- "Hung thủ trong bóng tối" (暗闇の仕掛人, "Kurayami no Shikakenin"?)
- "Vọng tưởng" (かなわぬ夢, "Kanawanu Yume"?)
- "Món quà kỳ lạ" (奇妙な贈り物, "Kimyō na Okurimono"?)
- "Rất giống" (同一人物, "Dōitsujinbutsu"?)
- "Bí ẩn ngày mùng 3 tháng 8" (8月3日の謎, "Hachi-gatsu Mikka no Nazo"?)
- "Nguy hiểm cận kề" (眼前セーフ, "Ganzen Sēfu"?)
|
|
4 | ngày 18 tháng 2 năm 1995[5] | ISBN 4-09-123374-0 | 12 tháng 5 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04377-9 |
- "Kỵ sĩ giáp sắt" (甲冑の騎士, "Katchū no Kishi"?)
- "Di ngôn 3 chữ" (ダイイング・メッセージ, "Daiingu Messēji"?)
- "Chiếc bút bi hết mực" (書けないペン, "Kakukenai Pen"?)
- "Cuộc chạm trán bất ngờ" (はちあわせた二人組, "Hachiawaseta Futarigumi"?)
- "4 hành khách ở toa màu xanh" (グリーン車の四人, "Gurīn-sha no Yonin"?)
- "10 giây cuối cùng" (ラスト10秒の恐怖, "Rasuto Jū Byō no Kyōfu"?)
- "Những kí hiệu kì lạ" (暗号表入手!!, "Angō Hyō Nyūshu!!"?)
- "Đi tìm đáp án" (暗号解読のABC, "Angō Kaidoku no ABC"?)
- "Hai câu trả lời" (答えもうひとつの答, "Kotae to mō Hitotsu no Kotae"?)
- "Con cá phát sáng" (光る魚の正体, "Hikaru Sakana no Shōtai"?, lit. The Glowing Fish's True Form)
|
|
5 | ngày 18 tháng 4 năm 1995[6] | ISBN 4-09-123375-9 | 19 tháng 5 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04378-6 |
- "Người đàn ông quấn băng" (怪人...包帯の男, "Kaijin... Hōtai no Otoko"?)
- "Nạn nhân đầu tiên" (第一の犠牲者!, "Daiichi no Giseisha!"?)
- "Ran gặp nguy" (蘭ピンチ!, "Ran Pinchi!"?, lit. Ran's in Trouble!)
- "Tấn công trong bóng tối" (暗闇の襲撃!, "Kurayami no Shūgeki!"?)
- "Bộ mặt tên sát nhân" (殺人鬼の正体!, "Satsujinki no Shōtai!"?)
- "Vụ án trong quán Karaoke" (カラオケ殺人!, "Karaoke Satsujin!"?)
- "Tự sát hay bị giết" (自殺か他殺か?, "Jisatsu ka Tasatsu ka?"?)
- "Bí mật đằng sau bài hát" (歌に秘められた謎, "Uta ni Himerareta Nazo"?)
- "Hiểu lầm" (すれちがい..., "Surechigai..."?)
- "Vị khách lạ" (見知らぬ来訪者。, "Mishiranu Raihōsha."?)
- "Trốn thoát và truy tìm" (脱出そして追跡。, "Dasshutsu Soshite Tsuiseki."?)
|
|
6 | ngày 18 tháng 7 năm 1995[7] | ISBN 4-09-123376-7 | 26 tháng 5 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04379-3 |
- "Sự thật sau mặt nạ" (仮面の下の真実, "Kamen no Shita no Shinjitsu"?)
- "3 vị khách viếng thăm" (三人の訪問客?, "San'nin no Hōmonkyaku?"?)
- "Chứng cứ ngoại phạm của ba người" (三人のアリバイ, "San'nin no Aribai"?)
- "Câu đố trong lời nhắn điện thoại" (留守番電話の謎, "Rusuban Denwa no Nazo"?)
- "Chiếc tủ biết nói" (タンスの言葉, "Tansu no Kotoba"?)
- "Đội thám tử nhí! Thành lập" (結成!少年探偵団, "Kessei! Shōnen Tantei-dan"?)
- "Cặp anh em kỳ lạ" (ナゾの兄弟, "Nazo no Kyōdai"?)
- "Bí ẩn về xác chết biết đi" (動く死体の謎, "Ugoku Shitai no Nazo"?)
- "Đêm hội" (祭りの夜, "Matsuri no Yoru"?)
- "Bằng chứng ngoại phạm hoàn hảo" (アリバイは完璧!?, "Aribai wa Kanpeki!?"?)
|
|
7 | ngày 18 tháng 11 năm 1995[8] | ISBN 4-09-123377-5 | 02 tháng 6 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04380-9 |
- "Cái bẫy trong tấm ảnh" (写真のワナ, "Shashin no Wana"?, lit. The Photograph's Trap)
- "Lá thư từ đảo Tsukikage" (月影島への招待状, "Tsukikage-jima e no Shōtaijō"?)
- "Lời nguyền từ cây đàn Piano" (ピアノの呪い, "Piano no Noroi"?)
- "Bản nhạc để lại" (残された楽譜, "Nokosareta Gakufu"?)
- "Bí mật vụ hỏa hoạn năm xưa" (業火の秘密, "Gōka no Himitsu"?)
- "Phím đàn vương lệ" (血染めのボタン, "Chizome no Botan"?)
- "Bí mật của cái tên" (名前の秘密!!, "Namae no Himitsu!!"?)
- "Bạn gái của Shinichi" (新一の恋人!!, "Shinichi no Koibito!!"?, lit. Shin'ichi's Girlfriend!!)
- "Ran trở thành thám tử" (名探偵蘭!?, "Meitantei Ran!?"?, lit. The Great Detective Ran?!)
- "Số phận chấm hết" (命の時間切れ!?, "Inochi no Taimu Rimitto!?"?)
|
|
8 | ngày 9 tháng 12 năm 1995[9] | ISBN 4-09-123378-3 | 9 tháng 6 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04381-6 |
- "Kẻ bắt cóc lộ diện" (ついに見つけた!!, "Tsui ni Mitsuketa!!"?)
- "Nam tước bóng đêm" (闇の男爵, "Naito Baron"?)
- "Con virus đáng sợ" (恐怖のウイルス, "Kyōfu no Uirusu"?)
- "Đằng sau mặt nạ" (仮面の下, "Kamen no Shita"?)
- "Nước mắt của Ran Mori" (蘭の涙, "Ran no Namida"?)
- "Trò đùa của gió" (風のいたずら!?, "Kaze no Itazura!?"?)
- "Sự thật về điểm rơi" (落下地点の秘密, "Rakka chiten no Himitsu"?)
- "Bi kịch của cô dâu" (花嫁の悲劇, "Hanayome no Higeki"?)
- "Lon nước có độc" (禁断のレモンティー!?, "Kindan no Remon Tī!?"?)
- "Nguyên nhân gây án" (殺しの理由, "Koroshi no Riyū"?)
|
|
9 | ngày 18 tháng 1 năm 1996[10] | ISBN 4-09-123379-1 | 16 tháng 6 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04382-3 |
- "Trò trốn tìm nguy hiểm" (危ないかくれんぼ, "Abunai Kakurenbo"?)
- "Lần theo giọng nói" (声を追え!!, "Koe o Oe!!"?)
- "Hả! Thật sao!?" (えっ!本当!?, "Ē! Hontō!?"?)
- "Buổi họp mặt của ngài Mori" (小五郎の同窓会, "Kogorō no Dōsō-kai"?)
- "Gợi ý bất ngờ" (意外なヒント, "Igai na Hinto"?)
- "Tư thế đứng của Benkei" (弁慶の仁王立ち, "Benkei no Niōdachi"?)
- "Kén rể" (花婿選び, "Hanamuko Erabi"?)
- "Cái bóng đột kích" (忍び寄る影, "Shinobi yoru Kage"?)
- "Thêm một cái xác" (死体がもうひとつ..., "Shitai ga mō Hitotsu..."?)
- "Sát nhân không phân biệt" (無差別殺人!?, "Musabetsu Satsujin!?"?)
|
|
10 | ngày 18 tháng 4 năm 1996[11] | ISBN 4-09-123380-5 | 23 tháng 6 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04383-0 |
- "Màn ảo thuật của nước" (水の時間差トリック, "Mizu no Jikan-sa Torikku"?)
- "Thám tử đến từ phía tây" (西の名探偵, "Nishi no Meitantei"?)
- "Suy luận của 2 người" (二人の推理, "Daburu no Suiri"?)
- "Thám tử đến từ phía đông...!?" (東の名探偵...!?, "Higashi no Meitantei...!?"?)
- "Thám tử lừng danh xuất hiện!?" (東の名探偵現る!?, "Higashi no Meitantei Arawaru!?"?)
- "Như thiêu đốt" (熱いからだ, "Atsui Karada"?)
- "Tội ác tày trời" (忍び寄る殺人鬼, "Shinobi Yoru Satsujinki"?)
- "Hành khách trên thang máy" (もう一人の乗客, "Mō Hitotsu no Jōkyaku"?)
- "Vụ án bão tuyết" (吹雪が呼んだ惨劇, "Fubuki ga Yonda Sangeki"?)
- "Thông điệp cuối cùng" (最後の言葉, "Saigo no Kotoba"?)
|
|
11 | ngày 18 tháng 7 năm 1996[12] | ISBN 4-09-125041-6 | 30 tháng 6 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04384-7 |
- "Khăn trải bàn tố cáo" (話すテーブルクロス, "Hanasu Tēburu Kurosu"?)
- "Án mạng tại show truyền hình trực tiếp" (生放送中の死, "Namahōsō-chū no Shi"?)
- "Con đường ngắn nhất" (幻の道, "Maboroshi no Michi"?)
- "Hung thủ sa lưới" (緊急推理ショー, "Kinkyū Suiri Shō"?)
- "Người quan trọng" (大事な人!?, "Daiji na Hito!?"?)
- "Hung khí" (凶器のありか, "Kyōki no Arika"?)
- "Phá án" (二つの謎, "Futatsu no Nazo"?)
- "Nơi tu luyện" (修行の間, "Shugyō no Ma"?)
- "Hoa anh đào và khe hở trên vách" (桜と壁の穴, "Sakura to Kabe no Ana"?)
- "Sức mạnh thiên nhiên" (宙に浮く力, "Chū ni Uku Chikara"?)
|
|
12 | ngày 18 tháng 9 năm 1996[13] | ISBN 4-09-125042-4 | 07 tháng 7 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04385-4 |
- "Kho báu của tiến sĩ" (博士の宝箱, "Hakase no Takarabako"?)
- "Mặt Trời đen" (黒い太陽, "Kuroi Taiyō"?)
- "Sự thật về kho báu" (宝の正体, "Takara no Shōtai"?)
- "Cuộc chạm trán bất ngờ" (突然の遭遇, "Totsuzen no Sōgū"?)
- "Tung tích quả bom" (爆弾の行方, "Bakudan no Yukue"?)
- "Sai lầm của Conan" (コナンの誤算, "Konan no Gosan"?)
- "Cuộc gặp gỡ tại Mycroft" (マイクロフトでの集い, "Maikurofuto de no Tsudoi"?)
- "Người đàn bà biết quá nhiều" (知りすぎていた女, "Shirisugiteita Onna"?)
- "Vụ nổ bí ẩn" (ナゾの爆発, "Nazo no Bakuhatsu"?)
- "Bí ẩn được khám phá" (見破られたウソ, "Miyaburareta Uso"?)
|
|
13 | ngày 10 tháng 12 năm 1996[14] | ISBN 4-09-125043-2 | 21 tháng 7 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04386-1 |
- "Hình dáng thật" (本当の姿, "Hontō no Sugata"?)
- "Nhân chứng" (目撃者は...!?, "Mokugekisha wa...!?"?)
- "Kẻ tình nghi" (三つ子の容疑者, "Mitsugo no Yōgisha"?)
- "Quan hệ đáng buồn giữa ba anh em" (哀しき兄弟の絆, "Kanashiki Kyōdai no Kizuna"?)
- "Xác chết trên trời rơi xuống" (落ちる死体, "Ochiru Shitai"?)
- "Vụ tự sát đầy nghi vấn" (疑惑の自殺, "Giwaku no Jisatsu"?)
- "Hoa và bướm" (花と蝶, "Hana to Chō"?)
- "Kẻ đào tẩu" (逃亡者, "Tōbōsha"?)
- "Bi kịch Godzilla" (怪獣ゴメラの悲劇, "Kaijū Gomera no Higeki"?)
- "Cái bóng chạy thoát" (去りゆく後ろ姿, "Sari Yuku Ushiro Sugata"?)
|
|
14 | ngày 18 tháng 3 năm 1997[15] | ISBN 4-09-125044-0 | 28 tháng 7 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04387-8 |
- "Có ảnh rồi!!" (写真があった!!, "Shashin ga Atta!!"?)
- "Số điện thoại" (電話の数字, "Denwa no Sūji"?)
- "Lời cảnh báo!?" (事件はこれから!?, "Jiken wa Kore Kara!?"?)
- "Nghi vấn trong lá rụng" (落葉の中の尋問, "Rakuyō no Naka no Jinmon"?)
- "Trong lòng mẹ!?" (母さんの胸の中!?, "Kaa-san no Mune no Naka!?"?)
- "Nụ cười của Conan..." (コナンの笑み..., "Konan no Emi..."?)
- "Nụ cười của Yukiko..." (有希子の笑み..., "Yukiko no Emi..."?)
- "Của một người nữa..." (もう一人の..., "Mō Hitori no..."?)
- "Nhóm bạn kỳ lạ" (奇妙な集まり, "Kimyō no Atsumari"?)
- "Vị khách cuối cùng" (最後の客, "Saigo no Kyaku"?)
|
|
15 | ngày 18 tháng 6 năm 1997[16] | ISBN 4-09-125045-9 | 11 tháng 8 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04388-5 |
- "Không có!?" (ない!?, "Nai!?"?)
- "Hung khí biến mất" (消えた凶器, "Kieta Kyōki"?)
- "Sự thật trong nước mắt" (涙で語る真実, "Namida de Kataru Shinjitsu"?)
- "Giọng giống nhau!?" (声が似てる!?, "Koe ga Niteru!?"?)
- "Mục tiêu" (狙うは..., "Nerau wa..."?)
- "Song ca" (デュエット!?, "Dyuetto!?"?)
- "Liếm ngón tay!?" (指をペロッ!?, "Yubi o Perō!?"?)
- "Thủ thuật" (魔法を使った!?, "Mahō o Tsukatta!?"?)
- "Tiếng gọi của quỷ" (悪魔の呼び声, "Akuma no Yobigoe"?)
- "Dải băng nhuốm máu" (血染めの包帯, "Chizome no Hōtai"?)
|
|
16 | ngày 9 tháng 8 năm 1997[17] | ISBN 4-09-125046-7 | 18 tháng 8 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04389-2 |
- "Sát nhân trắng" (白き殺人者, "Shiroki Satsujinsha"?)
- "Chiếc điện thoại chân thực" (真実の電話, "Shinjitsu no Denwa"?)
- "Sợi chỉ đỏ" (炎の絆, "Honō no Kizuna"?)
- "Điều kỳ lạ trong trường" (学校の不思議, "Gakkō no Fushigi"?)
- "Có ai ở đó không!?" (誰かいる!?, "Dareka Iru!?"?)
- "Cuộc gặp gỡ tình cờ" (邂逅, "Kaikō"?)
- "Tiêu diệt" (消滅, "Shōmetsu"?)
- "Hiện diện" (気配, "Kehai"?)
- "Hồi kết" (終極, "Shūkyoku"?)
- "Âm mưu của nghệ nhân Gốm" (陶芸家達の企み, "Tōgeika-tachi no Takurami"?)
|
|
17 | ngày 18 tháng 11 năm 1997[18] | ISBN 4-09-125047-5 | 01 tháng 9 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04390-8 |
- "Vật chứng không chuyển động" (動かぬ証拠, "Ugokanu Shōko"?)
- "Giết bằng tiếng động" (音で殺す!?, "Oto de Korosu!?"?)
- "3 cái bẫy" (三つの謀, "Mittsu no Hakarigoto"?)
- "Hung khí chạy trốn" (逃げた凶器, "Nigeta Kyōki"?)
- "Không được phép quên" (忘れちゃいない, "Wasurechainai"?)
- "Làm thế nào đây!?" (どうしよう!?, "Dōshyō!?"?)
- "Chiếc đồng hồ..." (時計が..., "Tokei ga..."?)
- "Quỷ hiện hình!?" (鬼が出た!?, "Oni ga Deta!?"?)
- L・N・R
- "Vai diễn chết người" (役者が揃った, "Yakusha ga Sorotta"?)
|
|
18 | ngày 17 tháng 1 năm 1998[19] | ISBN 4-09-125048-3 | 08 tháng 9 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04391-5 |
- "Giống nhau..." (同じはずなのに..., "Onaji Hazu na no ni"?)
- "Hai căn phòng" (二つの部屋, "Futatsu no Heya"?)
- "Mối tình đầu..." (初恋の人..., "Hatsukoi no Hito..."?)
- "Sự thật bị thiêu đốt" (燃える真実, "Moeru Shinjitsu"?)
- "Mở cửa trái tim!?" (心は開く!?, "Kokoro wa Hiraku!?"?)
- "Học sinh mới..." (転校生は..., "Tenkōsei wa..."?)
- "Người phụ nữ mặc đồ đen" (黒ずくめの女, "Kurozukume no Onna"?)
- "Bí danh Sherry" (コードネーム・シェリー, "Kōdo Nēmu Sherī"?)
- "Kẻ nói dối nhỏ bé" (偽りの少女, "Itsuwari no Shōjo"?)
- "Chiếu tướng" (チェックメイト, "Chekkumeito"?)
|
|
19 | ngày 18 tháng 4 năm 1998[20] | ISBN 4-09-125049-1 | 29 tháng 9 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04392-2 |
- "Tại sao..." (どうして..., "Dōshite...."?)
- "Nhà văn biến mất" (蒸発した文士, "Jōhatsu Shita Bunshi"?)
- "Một nửa giới hạn" (½の頂点, "Nibun no Ichi no Chōten"?)
- "Nước Pháp..." (フランスにて..., "Furansu nite..."?)
- "Osaka của tôi" (食いだおれの街, "Kuida Ore no Machi"?)
- "Chiếc ví thứ 4" (四人目の財布, "Yoninme no Saifu"?)
- "Vật trong ví" (財布の中の..., "Saifu no Naka no..."?)
- "Bí mật của chiếc bằng lái" (免許証の秘密, "Menkyoshō no Himitsu"?)
- "Trái bóng nguy hiểm" (狙われたボール, "Nerareta Bōru"?)
- "56 nghìn con tin" (5万6千人の人質, "Goman-rokusen'nin no Hitojichi"?)
|
|
20 | ngày 18 tháng 7 năm 1998[21] | ISBN 4-09-125050-5 | 13 tháng 10 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04393-9 |
- "Ánh mắt đằng xa" (遠くからの眼, "Τōku kara no Me"?)
- "Chạy mau!" (逃げろ!, "Nigero!"?)
- "Trong bão tuyết" (雪原の中で..., "Setsugen no Naka de..."?)
- "Hành động kỳ lạ" (怪しい動き, "Ayashii Ugoki"?)
- "Truy tìm" (探索, "Tansaku"?)
- "Lộ diện" (発露, "Hatsuro"?)
- "Vĩnh biệt" (サヨナラ..., "Sayonara..."?)
- "Chứng cứ lộ diện" (証拠が見える, "Shōko ga Mieru"?)
- "Lòng đố kỵ" (姉思い..., "Ane Omoi..."?)
- "Lời mời tới lâu đài" (孤城ヘの誘い, "Kojō e no Izanai"?)
|
|